Trong quá trình học tiếng Anh, các phrasal verb (hoặc các cụm động từ) thường là một phần quan trọng của ngữ pháp và xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu học. Một số phrasal verb liên quan đến từ “take” đôi khi gây khó khăn trong việc dịch và hiểu ngữ cảnh của câu, trong đó có cụm “take up.”
Vậy, take up là gì? Hãy cùng IELTS Thành Tây làm rõ về nghĩa và cách sử dụng của “take up” ngay sau đây nhé!
Nội dung chính:
1. Take up là gì?
“Take up” trong tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu một hoạt động, sở thích, công việc, hoặc trách nhiệm mới. Đây là một cụm động từ phrasal thông dụng.
Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng cụm từ “take up” trong các ngữ cảnh khác nhau:
- She decided to take up painting as a hobby. (Cô ấy quyết định bắt đầu sơn màu làm sở thích.)
- I’m thinking about taking up golf this summer. (Tôi đang suy nghĩ về việc bắt đầu chơi golf vào mùa hè này.)
- The company offered me a new position, and I’m going to take it up. (Công ty đã đề nghị cho tôi một vị trí mới, và tôi sẽ chấp nhận nó.)
- He wanted to take up the challenge of climbing Mount Everest. (Anh ấy muốn tham gia thách thức leo núi Everest.)
- The team decided to take up the project despite its complexity. (Nhóm quyết định tiếp quản dự án mặc dù nó phức tạp.)
2. Cụm từ take up có ý nghĩa gì?
Cụm từ “take up” trong tiếng Anh có ý nghĩa chung là bắt đầu một hoạt động, sở thích, trách nhiệm hoặc công việc mới. Dưới đây là một số ý nghĩa cụ thể của cụm từ này:
Take up – Bắt đầu một hoạt động mới
Khi bạn “take up” một hoạt động mới, bạn bắt đầu tham gia vào nó.
Ví dụ:
- She decided to take up dancing as a hobby
Cô ấy quyết định bắt đầu tham gia môn nhảy như một sở thích
Take up – Nhận một trách nhiệm hoặc vị trí
Cụm từ “take up” cũng có thể ám chỉ việc chấp nhận một trách nhiệm hoặc vị trí mới.
Ví dụ:
- He was offered the job, and he decided to take it up
Anh ấy được đề nghị công việc và anh ấy quyết định nhận nó.
Take up – Chiếm giữ không gian hoặc thời gian
Take up cũng có thể liên quan đến việc sử dụng hoặc chiếm giữ không gian hoặc thời gian.
Ví dụ:
- The new furniture takes up a lot of space in the room
Bộ đồ mới chiếm nhiều không gian trong phòng.
Take up – Chấp nhận hoặc tham gia vào một thách thức hoặc cuộc chiến đấu
Cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc chấp nhận hoặc tham gia vào một thách thức hoặc cuộc chiến đấu.
Ví dụ:
- The team decided to take up the challenge of solving the complex problem
Nhóm quyết định đối mặt với thách thức giải quyết vấn đề phức tạp
3. Một số cụm từ khác liên quan đến Take up
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take up the challenge | Đối mặt với thách thức. | Example: He decided to take up the challenge of learning a new language. (Anh ấy quyết định đối mặt với thách thức học một ngôn ngữ mới.) |
Take up a hobby | Bắt đầu tham gia một sở thích hoặc hoạt động giải trí. | Example: She took up gardening as a hobby. (Cô ấy bắt đầu làm vườn làm sở thích.) |
Take up a position | Nhận một vị trí công việc hoặc trách nhiệm. | Example: After the interview, he was offered the position and decided to take it up. (Sau cuộc phỏng vấn, anh ấy được đề nghị vị trí và quyết định nhận nó.) |
Take up space | Chiếm giữ không gian. | Example: The new furniture takes up a lot of space in the room. (Bộ đồ mới chiếm rất nhiều không gian trong phòng.) |
Take up time | Chiếm dụng thời gian. | Example: The long meeting took up most of the afternoon. (Cuộc họp dài chiếm hầu hết buổi chiều.) |
Take up a cause | Ủng hộ hoặc tham gia vào một nguyên tắc hoặc vấn đề xã hội cụ thể. | Example: She decided to take up the cause of environmental conservation. (Cô ấy quyết định ủng hộ nguyên tắc bảo vệ môi trường.) |
Take up the slack | Đảm bảo rằng mọi việc được tiến hành một cách hiệu quả và không còn trống trải. | Example: She had to take up the slack when her coworker was on vacation. (Cô ấy phải đảm bảo công việc diễn ra suôn sẻ khi đồng nghiệp của cô ấy đi nghỉ.) |
Take up a collection | Tổ chức việc quyên góp tiền hoặc vật phẩm cho một mục đích cụ thể. | Example: They took up a collection to help the local homeless shelter. (Họ tổ chức việc quyên góp để giúp trung tâm chăm sóc người vô gia cư địa phương.) |
Take up arms | Bắt đầu sử dụng vũ khí hoặc tham gia vào một cuộc chiến đấu hoặc xung đột. | Example: The rebels decided to take up arms against the oppressive regime. (Các nổi dậy quyết định sử dụng vũ khí chống lại chế độ áp bức.) |
Take up a language | Bắt đầu học một ngôn ngữ mới. | Example: She decided to take up French as her second language. (Cô ấy quyết định học tiếng Pháp làm ngôn ngữ thứ hai.) |
Take up the offer | Chấp nhận một đề nghị hoặc cơ hội cụ thể. | Example: They took up the offer of a discounted vacation package. (Họ chấp nhận đề nghị về gói nghỉ giảm giá.) |
4. Một số phrasal verb khác với Take
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take after | Trông giống người khác (thường trong gia đình). | Example: He takes after his father in terms of appearance. (Anh ấy trông giống bố mình về ngoại hình.) |
Take back | Thu hồi, rút lại (lời nói), trả lại. | Example: I need to take back what I said earlier. (Tôi cần rút lại những gì tôi nói trước đó.) |
Take down | Ghi chép, ghi lại, hạ xuống. | Example: She took down the minutes of the meeting. (Cô ấy ghi chép biên bản cuộc họp.) |
Take in | Nhận đón, chào đón; lừa dối. | Example: They took us in for the night when we got stuck in the storm. (Họ đón chúng tôi qua đêm khi chúng tôi bị mắc kẹt trong cơn bão.) |
Take off | Cất cánh (máy bay); bắt đầu thành công nhanh chóng; cởi (quần áo). | Example: The plane took off at 6 AM. (Máy bay cất cánh lúc 6 giờ sáng.) |
Take up | Bắt đầu tham gia hoặc nắm giữ; bắt đầu hoạt động mới. | Example: She took up knitting as a hobby. (Cô ấy bắt đầu tham gia nghệ thuật đan len như một sở thích.) |
Take up with | Bắt đầu mối quan hệ với ai đó; thảo luận với ai đó. | Example: He took up with a new group of friends after moving to a new city. (Anh ấy bắt đầu kết bạn với một nhóm bạn mới sau khi chuyển đến một thành phố mới.) |
Take on | Đảm nhận trách nhiệm, công việc hoặc nhiệm vụ. | Example: The company decided to take on the new project. (Công ty quyết định đảm nhận dự án mới.) |
Take out | Đưa ai đó đi ăn hoặc đặt thức ăn mang về; loại bỏ một vật thể. | Example: Let’s take out pizza for dinner tonight. (Hãy đặt pizza mang về cho bữa tối tối nay.) |
Take over | Nắm quyền kiểm soát hoặc quản lý; tiếp quản. | Example: She will take over as the CEO next month. (Cô ấy sẽ tiếp quản vị trí CEO vào tháng tới.) |
Take up on | Chấp nhận một cơ hội hoặc lời đề nghị. | Example: I decided to take up on their offer to join the team. (Tôi quyết định chấp nhận lời đề nghị của họ để tham gia nhóm.) |
Take away | Mang đi, lấy đi; loại bỏ một khả năng hoặc điều gì đó. | Example: Can you take away the leftovers from dinner? (Bạn có thể mang đi những món ăn thừa từ bữa tối không?) |
Take in stride | Chấp nhận một tình huống khó khăn một cách bình thản. | Example: She always takes adversity in stride and remains optimistic. (Cô ấy luôn chấp nhận khó khăn một cách bình thản và duy trì tinh thần lạc quan.) |
Take down a notch (or two) | Giảm độ quan trọng hoặc kiêng dịch. | Example: His arrogant attitude needs to be taken down a notch. (Thái độ kiêng dịch tự cao của anh ấy cần phải giảm bớt.) |
Take it out on someone | Tự hận hoặc tức giận và biểu hiện điều đó lên ai đó. | Example: Don’t take your frustration out on your coworkers; it’s not their fault. (Đừng tỏ ra tức giận với đồng nghiệp của bạn; họ không có lỗi.) |
5. Các từ đồng nghĩa với Take up trong tiếng Anh
Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Pursue | /pərˈsjuː/ | Theo đuổi hoặc bắt đầu hoạt động mới. | Example: She decided to pursue a career in fashion. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực thời trang.) |
Undertake | /ˌʌndərˈteɪk/ | Đảm nhận hoặc bắt đầu một trách nhiệm hoặc công việc. | Example: He undertook the task of organizing the event. (Anh ấy đảm nhận nhiệm vụ tổ chức sự kiện.) |
Engage in | /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/ | Tham gia hoặc bắt đầu một hoạt động hoặc sở thích cụ thể. | Example: They engage in various outdoor activities during the summer. (Họ tham gia vào nhiều hoạt động ngoài trời trong mùa hè.) |
Embark on | /ɪmˈbɑːrk ɒn/ | Bắt đầu một cuộc hành trình, dự án, hoặc sự nghiệp mới. | Example: She embarked on a journey to explore new cultures. (Cô ấy bắt đầu một cuộc hành trình để khám phá văn hóa mới.) |
Commence | /kəˈmɛns/ | Bắt đầu hoặc khởi đầu một cái gì đó. | Example: The ceremony will commence at 9 AM sharp. (Lễ trình diễn sẽ bắt đầu chính xác lúc 9 giờ sáng.) |
Adopt | /əˈdɒpt/ | Chấp nhận hoặc bắt đầu sử dụng một thói quen, phong cách, hoặc ý tưởng mới. | Example: They decided to adopt a more eco-friendly lifestyle. (Họ quyết định áp dụng lối sống thân thiện với môi trường hơn.) |
Embrace | /ɪmˈbreɪs/ | Chấp nhận hoặc bắt đầu một thay đổi hoặc cơ hội mới với tinh thần tích cực. | Example: The company embraced new technology to improve efficiency. (Công ty chấp nhận công nghệ mới để cải thiện hiệu suất.) |
Begin | /bɪˈɡɪn/ | Bắt đầu hoặc khởi đầu một hoạt động, dự án, hoặc sở thích. | Example: We will begin the construction project next month. (Chúng ta sẽ bắt đầu dự án xây dựng vào tháng sau.) |
6. Sự khác nhau giữa cụm từ Give up và Make up trong tiếng Anh
“Give up” và “make up” là hai cụm động từ phrasal verbs trong tiếng Anh, và chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau:
Give up là gì?
“Give up” có nghĩa là từ bỏ hoặc ngừng làm một điều gì đó, thường là do thất bại, mệt mỏi hoặc không muốn tiếp tục nữa. Nó thể hiện sự đầu hàng hoặc chấm dứt một hoạt động hoặc mục tiêu.
Cấu trúc: Subject + give up + Object HOẶC Subject + give up, clause
Ví dụ:
- She gave up smoking last year. (Cô ấy bỏ thuốc lá vào năm ngoái.)
- Don’t give up on your dreams. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn.)
Một số từ đồng nghĩa với Give up
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Surrender | səˈrɛn·dər | Từ bỏ, đầu hàng | After a long and difficult battle, the soldiers had no choice but to surrender. (Sau một cuộc chiến dài và khó khăn, các binh sĩ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đầu hàng.) |
Quit | kwɪt | Từ bỏ, bỏ cuộc | She couldn’t handle the pressure and decided to quit her job. (Cô ấy không thể chịu đựng được áp lực và quyết định từ chức.) |
Abandon | əˈbændən | Từ bỏ, bỏ rơi | The old factory was abandoned many years ago. (Nhà máy cũ đã bị bỏ rơi nhiều năm trước.) |
Relinquish | rɪˈlɪŋ·kwɪʃ | Từ bỏ, từ chối | He had to relinquish his dreams to take care of his family. (Anh ấy phải từ bỏ ước mơ để chăm sóc gia đình.) |
Renounce | rɪˈnaʊns | Từ bỏ, từ chối, từ bỏ quyền lợi | She had to renounce her citizenship to become a citizen of another country. (Cô ấy phải từ bỏ quyền công dân để trở thành công dân của một quốc gia khác.) |
Make up là gì?
“Make up” có nghĩa là tạo ra, tạo nên, hoặc lấp đầy khoảng trống. Nó có thể ám chỉ việc tạo ra một câu chuyện, thông tin, hoặc lời giải thích không có cơ sở thực tế, hoặc có thể liên quan đến việc trang điểm để làm đẹp.
Ví dụ:
- She made up a story to explain her absence. (Cô ấy tạo ra một câu chuyện để giải thích sự vắng mặt của mình.)
- She used makeup to enhance her features. (Cô ấy sử dụng mỹ phẩm để làm đẹp nét mặt của mình.)
Một số từ đồng nghĩa với Make up
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Compose | kəmˈpoʊz | Sáng tạo, tạo ra | The artist can compose beautiful paintings. (Nghệ sĩ có thể sáng tạo ra những bức tranh đẹp.) |
Fabricate | ˈfæb·rəˌkeɪt | Tạo ra từ các thành phần | The company can fabricate custom parts for machines. (Công ty có thể tạo ra các bộ phận tùy chỉnh cho máy móc.) |
Invent | ɪnˈvɛnt | Phát minh, sáng tạo | Thomas Edison invented the light bulb. (Thomas Edison đã phát minh bóng đèn.) |
Formulate | ˈfɔːr·mjəˌleɪt | Đề xuất, tạo ra một kế hoạch | The team needs to formulate a strategy for the project. (Nhóm cần đề xuất một chiến lược cho dự án.) |
Concoct | kənˈkɑːkt | Pha trộn, nấu nước | She can concoct delicious cocktails. (Cô ấy có thể pha trộn những ly cocktail ngon.) |
Trên đây là giải thích về định nghĩa của Take up là gì và một số cụm từ liên quan mà IELTS Thành Tây đã tổng hợp để bạn tham khảo.
Hãy cùng IELTS Thành Tây khám phá thêm các cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh trong bài viết sau để bạn có cơ hội nắm rõ hơn về chủ đề này. Chúc các bạn có một quá trình ôn luyện hiệu quả!